Characters remaining: 500/500
Translation

chém giết

Academic
Friendly

Từ "chém giết" trong tiếng Việt có nghĩahành động giết nhau bằng khí, thường gươm, dao hoặc những thứ sắc nhọn. Từ này thường được dùng để chỉ những cuộc xung đột, bạo lực giữa người với người, có thể trong một cuộc chiến tranh, hoặc giữa các nhóm, cá nhân với nhau.

Phân tích từ "chém giết":
  • Chém: Có nghĩadùng dao, gươm hoặc vật sắc nhọn để cắt, chặt. Từ này thường liên quan đến hành động bạo lực.
  • Giết: Nghĩa là làm cho một người hoặc động vật không còn sống nữa. Đây một hành động rất nghiêm trọng tính chất tội phạm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong bộ phim, các nhân vật thường chém giết lẫn nhau."
    • "Cuộc chiến đã gây ra nhiều cảnh chém giết đau thương."
  2. Câu nâng cao:

    • "Chém giết lẫn nhau chỉ mang lại đau khổ mất mát, không giải quyết được vấn đề."
    • "Lịch sử đã chứng kiến nhiều cuộc chém giết giữa các triều đại, dẫn đến cảnh nồi da nấu thịt."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đánh nhau: hành động giao tranh, có thể không chỉ dùng khí còn có thể dùng tay chân.
  • Giết chóc: Cũng mô tả hành động giết người, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ dùng dao, gươm.
  • Bạo lực: Có nghĩa rộng hơn, không chỉ riêng về việc chém giết còn bao gồm các hành động gây hại khác.
Những lưu ý khác:
  • Từ "chém giết" thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự tàn bạo bạo lực. vậy, trong giao tiếp hàng ngày, đây không phải từ thường được sử dụng để mô tả các tình huống tích cực.
  • Trong văn hóa Việt Nam, chém giết có thể được nhắc đến trong các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết, nơi các nhân vật thường phải đối mặt với kẻ thù trong những trận chiến khốc liệt.
  1. đg. Giết nhau bằng gươm dao (nói khái quát). Anh em chém giết lẫn nhau, gây cảnh nồi da nấu thịt.

Comments and discussion on the word "chém giết"